1 |
giao tuyến Đường gặp nhau của hai mặt phẳng.
|
2 |
giao tuyếnGiao nghĩa là chung, tuyến nghĩa là đường, nên giao tuyến là đường thẳng chung của hai mặt phẳng
|
3 |
giao tuyến(toán) Đường gặp nhau của hai mặt.
|
4 |
giao tuyếnđường gặp nhau của hai hay nhiều mặt giao tuyến của hai mặt phẳng là một đường thẳng
|
5 |
giao tuyến(toán) Đường gặp nhau của hai mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao tuyến". Những từ có chứa "giao tuyến" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . tuyến trận tuyến xã g [..]
|
<< giao long | éc >> |